Characters remaining: 500/500
Translation

thần lực

Academic
Friendly

Từ "thần lực" trong tiếng Việt có thể được hiểu "sức mạnh ghê gớm" hoặc "sức mạnh phi thường". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức mạnh siêu nhiên, phép thuật, hoặc sự mạnh mẽ vượt trội so với bình thường.

Giải thích chi tiết:
  • Thần: Có nghĩathần thánh, siêu nhiên, thể hiện một cái đó vượt trội so với con người.
  • Lực: Có nghĩasức mạnh, lực lượng, thể hiện khả năng hoạt động hoặc tác động của một vật hay một cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học phim ảnh:

    • "Nhân vật chính trong câu chuyện thần lực mạnh mẽ, có thể điều khiển được thời tiết."
    • " ấy được cho thần lực từ khi còn nhỏ, giúp cứu giúp nhiều người trong làng."
  2. Trong các tình huống bình thường:

    • "Tuy không thần lực, nhưng anh ấy vẫn sức mạnh vượt qua mọi khó khăn."
    • "Để được thần lực trong công việc, bạn cần phải rèn luyện kỹ năng kiên trì."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thần lực" có thể được sử dụng để mô tả một năng lực đặc biệt một người nào đó sở hữu, dụ: "Những người lãnh đạo thần lực thường khả năng thuyết phục mọi người dễ dàng."
  • Có thể dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ: "Sự đồng lòng của cả đội ngũ chính thần lực giúp chúng ta vượt qua thử thách."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "Thần kỳ": có nghĩakỳ diệu, phi thường.
    • "Siêu nhân": chỉ những người sức mạnh đặc biệt.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Sức mạnh", "năng lực", "khả năng phi thường".
Từ liên quan:
  • Thần thánh: chỉ những điều liên quan đến thần linh, tính chất tôn kính.
  • Lực lượng: thường chỉ số lượng hay sức mạnh của một nhóm người hoặc một lực lượng nào đó.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "thần lực", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này thường mang tính chất huyền bí hoặc siêu nhiên. Trong một số trường hợp, có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ sức mạnh tinh thần hay khả năng vượt qua khó khăn trong cuộc sống.

  1. Sức mạnh ghê gớm.

Comments and discussion on the word "thần lực"